Nông sản Việt sẽ gắn nhãn “phát thải thấp”, tiến vào thị trường tín chỉ carbon

Thu hoạch lúa ở Hậu Giang. Ảnh: Huỳnh Xây

Đề án ngành trồng trọt phát thải thấp giai đoạn 2025-2035 do Bộ Nông nghiệp và Môi trường công bố gồm nhiều mục tiêu lớn: giảm ít nhất 15% lượng khí nhà kính vào năm 2035 so với năm 2022, xây dựng nhãn hiệu quốc gia “Phát thải thấp” và phát triển mô hình chứng chỉ carbon.

Đây là kế hoạch đầy tham vọng nhằm tái định hình nền nông nghiệp, vừa đảm bảo an ninh lương thực, vừa nắm bắt các cơ hội từ thị trường carbon toàn cầu.

Đích ngắm đến năm 2035

Theo đề án, bức tranh nông nghiệp Việt Nam sẽ có những thay đổi rõ rệt trong thập niên tới. Mỗi tỉnh, thành phố sẽ phải xây dựng ít nhất 1-2 mô hình sản xuất giảm phát thải tiêu biểu, có khả năng nhân rộng.

Trên phạm vi cả nước, mục tiêu là hình thành tối thiểu 15 mô hình thí điểm về phát triển tín chỉ carbon, đủ điều kiện để tham gia các sàn giao dịch quốc tế. Song song đó, một nhãn hiệu quốc gia mang tên “Phát thải thấp” sẽ được ban hành và áp dụng cho các sản phẩm trồng trọt đáp ứng bộ tiêu chí nghiêm ngặt về môi trường.

Đề án cũng vạch ra lộ trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng khoa học hơn. Các vùng lúa kém hiệu quả sẽ được chuyển sang các loại cây trồng cạn có giá trị kinh tế cao hơn, hoặc kết hợp với mô hình nuôi trồng thủy sản. Các mô hình luân canh “một vụ lúa – một vụ màu” cũng được khuyến khích để vừa cải tạo đất, vừa giảm phát thải khí nhà kính. Đối với cây lâu năm, Bộ sẽ ưu tiên các giống không chỉ cho năng suất cao mà còn có khả năng hấp thụ carbon tốt.

Tầm nhìn 2050 – nền nông nghiệp khí hậu

Xa hơn, tầm nhìn đến năm 2050 là 100% diện tích các loại cây trồng chủ lực sẽ áp dụng quy trình canh tác bền vững. Toàn bộ dữ liệu phát thải sẽ được số hóa và liên thông trên toàn quốc, còn nhãn hiệu “Phát thải thấp” sẽ trở nên phổ biến trong các ngành hàng nông sản chính.

Mục tiêu cuối cùng là đưa Việt Nam trở thành một quốc gia tiên phong trong khu vực về nền nông nghiệp có trách nhiệm với khí hậu, nơi mỗi sản phẩm làm ra không chỉ có giá trị kinh tế mà còn mang theo cam kết về một tương lai bền vững.

Nông nghiệp công nghệ số

Trọng tâm của đề án là việc chuẩn hóa các kỹ thuật canh tác nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Đối với cây lúa, các phương pháp tiên tiến như tưới ngập khô xen kẽ (AWD) và hệ thống thâm canh cải tiến (SRI) sẽ được áp dụng rộng rãi. Phân bón hữu cơ, vi sinh và phân bón chậm tan sẽ dần thay thế phân vô cơ. Tương tự, thuốc bảo vệ thực vật hóa học sẽ bị hạn chế, nhường chỗ cho các giải pháp sinh học an toàn hơn.

Công nghệ số sẽ đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi này. Các công cụ từ cảm biến độ ẩm đất đến phần mềm giám sát chuyên dụng sẽ giúp nông dân điều tiết việc tưới tiêu, bón phân và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách chính xác, vừa tiết kiệm chi phí, vừa giảm phát thải.

Mô hình thí điểm và cơ sở dữ liệu quốc gia

Các mô hình trình diễn sẽ được triển khai tại những vùng sản xuất tập trung, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp. Điểm đặc biệt của các mô hình này là việc tích hợp cơ chế đo lường – báo cáo – thẩm định (MRV) theo tiêu chuẩn quốc tế, một yêu cầu bắt buộc để tham gia thị trường carbon.

Bộ cũng sẽ xây dựng một cơ sở dữ liệu toàn diện về phát thải trong ngành trồng trọt, được phân loại theo từng vùng sinh thái, loại cây trồng và kỹ thuật canh tác. Nền tảng này sẽ được liên thông với hệ thống kiểm kê khí nhà kính quốc gia, đảm bảo tính minh bạch và tạo cơ sở vững chắc cho Việt Nam khi tham gia các cam kết quốc tế.

Để hiện thực hóa các mục tiêu trên, đề án đặt kế hoạch đào tạo ít nhất 3.000 cán bộ kỹ thuật, chuyên viên khuyến nông và nông dân nòng cốt về các kỹ năng canh tác giảm phát thải, quy trình MRV và kiến thức về tín chỉ carbon.

Ricky Hồ / BSA Media